Có 2 kết quả:

八字胡 bā zì hú ㄅㄚ ㄗˋ ㄏㄨˊ八字鬍 bā zì hú ㄅㄚ ㄗˋ ㄏㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mustache shaped like character 八

Từ điển Trung-Anh

mustache shaped like character 八